Từ vựng Tiếng Anh về Màu sắc

0
272
Từ vựng Tiếng Anh về Màu sắc

Từ vựng Tiếng Anh về Màu sắc

Trong bài viết này, bạn sẽ được học các từ vựng Tiếng Anh về màu sắc, tên gọi của các màu trong Tiếng Anh.

Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh
Red
Màu đỏ
adj /rɛd/ a red car
Orange
Màu cam
noun /ˈɔrɪndʒ/ purples and reds and deep shining oranges
Yellow
Màu vàng
Noun /ˈyɛloʊ/ a bright yellow rain jacket
Green
Màu xanh
Noun /ɡrin/ Wait for the light to turn green
Blue
Màu xanh da trời
Noun /blu/ a blue shirt
Indigo
Màu chàm
Noun /ˈɪndɪɡoʊ/ an indigo sky
Violet
Màu tím
Noun /ˈvaɪələt/ Violet is my favourite color.
Xem chi tiết hình ảnh

Thảm khảo thêm chuyện mục ” Học Từ Vựng Tiếng Anh” để tích lũy thêm cho mình nhiều từ vựng theo các chủ đề hơn nữa.

Xem thêm:   Từ vựng Tiếng Anh về hoa quả