Trong bài viết này, bạn sẽ được học các từ vựng Tiếng Anh về màu sắc, tên gọi của các màu trong Tiếng Anh.
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh |
Red Màu đỏ |
adj | /rɛd/ | a red car | |
Orange Màu cam |
noun | /ˈɔrɪndʒ/ | purples and reds and deep shining oranges | |
Yellow Màu vàng |
Noun | /ˈyɛloʊ/ | a bright yellow rain jacket | |
Green Màu xanh |
Noun | /ɡrin/ | Wait for the light to turn green | |
Blue Màu xanh da trời |
Noun | /blu/ | a blue shirt | |
Indigo Màu chàm |
Noun | /ˈɪndɪɡoʊ/ | an indigo sky | |
Violet Màu tím |
Noun | /ˈvaɪələt/ | Violet is my favourite color. |
Thảm khảo thêm chuyện mục ” Học Từ Vựng Tiếng Anh” để tích lũy thêm cho mình nhiều từ vựng theo các chủ đề hơn nữa.