To say the least là gì?
to say the least: có nghĩa là nói vừa phải, nói không quá lời, ít nhất là như vậy, không phải cường điệu…

Ví dụ:
- Mary is pretty, to say the least.
Không nói quá lời, chứ Mary đẹp đấy. - It is careless to say the least of it.
Nói giảm nhẹ đến mức tối thiểu về điều đó là cẩu thả đấy - His background is a little dubious to say the least.
Quá khứ của anh ta hơi đáng ngờ, ít nhất là như vậy. - I was surprised at what he said, to say the least.
Tôi rất ngạc nhiên về cái mà anh ta nói, tôi không cường điệu đâu. - To make a final judgment on only one week’s observation would be, to say the least, premature.
Chỉ một tuần quan sát thôi mà dám kết luận dứt khoát như thế thì tôi e rằng hơi quá sớm. - When you consider all the famous people who recently passed away, last year was a sad year, to say the least.
Khi chúng ta nghĩ đến tất cả những con người nổi tiếng vừa qua đời, thật không quá đáng khi nói rằng năm ngoái là một năm buồn. - The test was difficult to say the least.
Bài kiểm tra quá khó để làm một ít. - I was surprised at what he said to say the least.
Tôi không nói quá, chứ tôi lấy làm ngạc nhiên về điều anh ta nói. - I ‘m not very happy with his work, to say the least.
Ít ra mà nói thì tôi chẳng mấy hài lòng với công việc của anh ta. - They were very happy with their new house to say the least.
Họ vui không thể tả được vì có nhà mới. - When my son told me that he had decided to become a doctor like me I was pleased, TO SAY THE LEAST.
Khi con trai tôi nói với tôi rằng nó đã quyết định trở thành bác sĩ như tôi, tôi nói không quá là tôi hài lòng. - I can’t say the least for today.
Tôi không thể nói hết trong ngày hôm nay.
Kết luận: HocTiengAnh.tv đã làm rõ To say the least là gì? Đây là một cụm từ thêm vào câu Tiếng Anh với ý nghĩa nói vừa phải, nói không quá lời, ít nhất là như vậy, không phải cường điệu.