take a hint có nghĩa là: để hiểu hoặc làm điều gì đó được truyền đạt gián tiếp (to understand or do something that is communicated indirectly)

I’ve tried to get him to leave, but he can’t take a hint.
–>Tôi đã cố gắng để anh ta rời đi, nhưng anh ta không thực hiện lời gợi ý
Don’t worry, I can take a hint. I won’t try to hang out with you anymore.
–>Đừng lo lắng, tôi có thể đưa ra một gợi ý. Tôi sẽ không cố gắng đi chơi với bạn nữa.
I think you need to take a hint and accept the fact that he has no interest in dating you.
–>Tôi nghĩ rằng bạn cần phải có một gợi ý và chấp nhận sự thật rằng anh ấy không có hứng thú hẹn hò với bạn.
He will sure take a hint from the picture I draw.
–>Anh ấy chắc chắn sẽ hiểu ý từ bức tranh tôi vẽ.
Can you take a hint?
–>Anh có thể hiểu và thực hiện lời gợi ý không?
All right, David, I can take a hint. That big yawn meant that you ‘re tired and you want me to leave.
–>Được rồi, David à, tôi hiểu ý mà. Cái ngáp to đó có nghĩa là anh đã mệt và anh muốn tôi đi khỏi.
Last night, she yawned and said,”Goodness, it’s late”.”OK” said Peter.”I can take a hint. I’ll be going home now”.
–>Đêm hôm qua, cô ấy ngáp và kêu lên “Chúa nhân từ ơi, khuya quá rồi”. “Được rồi” Peter nói. “Tôi hiểu ý rồi. Tôi sắp về nhà ngay bây giờ”.
Kết luận: Hoctienganh.tv đã có bài viết làm rõ nghĩa của cụm từ “take a hint”. Qua ví dụ trên bạn đã hiểu nghĩa của cụm từ take a hint chưa?