status quo [,steitəs’kwou]: dịch là nguyên trạng; hiện trạng, hiện thời

Ví dụ làm rõ nghĩa cụm từ “status quo”
You must challenge the status quo and dare take risks.
–>Bạn phải thử thách hiện tại và dám chấp nhận rủi ro.
The status quo bias is a cognitive bias.
–>Hiện trạng của thiên hướng là một sự thiên hướng nhận thức.
What actions are you taking to preserve the status quo?
–>Bạn sẽ đưa ra những hành động nào để làm duy trì hiện trạng?
The fifth reason could be the customers like to keep the status quo.
–>Lý do thứ năm có thể là các khách hàng muốn giữ tình trạng hiện thời.
This is done to attempt to restore the status quo before the illegal or unethical actions were committed.
–>Điều này được thực hiện để làm phục hồi hiện trạng trước khi những hoạt động trái nguyên tắc và bất hợp pháp được ủy thác.
Hanoi and Beijing have agreed not to upset the status quo, but both are firm in their claims of sovereignty.
–>Hà Nội và Bắc Kinh vừa đồng ý không làm đảo lộn hiện trạng, nhưng cả hai đều xác nhận chủ quyền quốc gia của họ.
Change is often frightening and uncomfortable. Most people prefer to maintain status quo until events and circumstances force them to change tracks.
–>Thay đổi thường là kinh khủng và không thoải mái. Hầu hết mọi người thích duy trì tình trạng hiện tại cho đến khi các sự kiện và hoàn cảnh bắt buộc họ thay đổi đường đi.