Sleep tight nghĩa là gì
“Sleep tight” = là một trong cách nói khác của “Goodnight, night night”: chúc ngủ ngon

Câu Tiếng Anh với từ Sleep Tight
Ngủ ngon nhé.
Goodnight, sleep tight!
Chúc ngủ ngon!
Good night, sleep tight!
Chúc buổi tối tốt lành, ngủ ngon nhé!
Good night, sleep tight!
Chúc buổi tối vui vẻ, ngủ ngon nhé!
Sleep tight, honey. See you in the morning!
Ngủ ngoan con yêu. Gặp con sáng mai!
Good night, sleep tight, don’t let the bedbugs bite!
Chúc ngủ ngon, đừng để rệp cắn nhé!
I cannot find my sleep if I cannot hold you tight.
Anh không thể nào chìm vào giấc ngủ nếu như không ôm chặt lấy em vào lòng mình.
Hold tight!
Giữ chặt!
Sleep well.
Chúc bạn ngủ ngon.
Sleep well!
Ngủ ngon!
Night sleep tight!
Ngủ ngon nhé!
Sleep tight, my love!
Ngủ ngon nhé anh yêu của em!
Sleep tight, my love!
Ngủ ngon nhé tình yêu của em!
I cannot sleep tight tonight.
Tôi không thể ngủ yên tối nay.
Good night, Pat, sleep tight!
Tạm biệt Pat, chúc cháu ngủ ngon!
Goodnight, sleep tight!
Chúc ngủ ngon!
Good night, sleep tight!
Chúc buổi tối tốt lành, ngủ ngon nhé!
Good night, sleep tight!
Chúc buổi tối vui vẻ, ngủ ngon nhé!
Sleep tight, honey. See you in the morning!
Ngủ ngoan con yêu. Gặp con sáng mai!
Good night, sleep tight, don’t let the bedbugs bite!
Chúc ngủ ngon, đừng để rệp cắn nhé!
I cannot find my sleep if I cannot hold you tight.
Anh không thể nào chìm vào giấc ngủ nếu như không ôm chặt lấy em vào lòng mình.
Hold tight!
Giữ chặt!
Sleep well.
Chúc bạn ngủ ngon.
Sleep well!
Ngủ ngon!
Night sleep tight!
Ngủ ngon nhé!
Sleep tight, my love!
Ngủ ngon nhé anh yêu của em!
Sleep tight, my love!
Ngủ ngon nhé tình yêu của em!
I cannot sleep tight tonight.
Tôi không thể ngủ yên tối nay.
Good night, Pat, sleep tight!
Tạm biệt Pat, chúc cháu ngủ ngon!
Kết luận: HocTiengAnh.tv đã giải đáp cho các bạn Sleep tight nghĩa là gì? Cách dùng từ Sleep tight trong các mẫu câu Tiếng Anh.