Meant to be là gì?
‘Meant to be‘ nghĩa là định mệnh/số mệnh để tồn tại, để là điều gì/ai đó (destined to exist/ destined or fated to be something).

Mẫu câu với Meant to be
- War’s meant to be terrible.
–>Chiến tranh rất là khủng khiếp. - This restaurant is meant to be excellent.
–>Tiệm ăn này có tiếng là tuyệt vời. - We ‘re meant to be together.
–>Chúng ta thuộc về nhau. - Medicine is meant to be bitter.
–>Thuốc đắng là chuyện bình thường. - This love is meant to be.
–>Tình yêu ấy thực sự có ý nghĩa. - You know we ‘re meant to be.
–>Bạn biết là chúng tôi sinh ra là để cho nhau mà. - It simply wasn’t meant to be.
–>Chuyện của chúng ta không nên trở thành như vậy. - This is where I ‘m meant to be.
–>Đây là nơi tôi định đến. - He was just not meant to be.
–>Anh ta chỉ không thể kiểm soát được. - She was never meant to be a teacher.
–>Cô ấy vốn không hề có ý định làm cô giáo. - Rules are meant to be followed, not broken.
–>Qui tắc được đặt ra để theo, không phải để phá vỡ. - You and i were meant to beta
–>Là lẽ sống của nhau - This restaurant is meant to be excellent.
–>Nhà hàng này được nhiều người đánh giá là tuyệt vời. - Some promise are meant to be broken…
–>Có những lời hứa phải phá vỡ - This speech is meant to be thrown away.
–>Đoạn lời này cần được nói một cách tự nhiên. - Was it coincidence? Or was it meant to be?
–>Trùng hợp ngẫu nhiên? Hay trời đã định? - This petition is not meant to be a rebellious act.
–>Kiến nghị này không có nghĩa là một hành vi chống đối. - I believe you and I were meant to be together forever.
–>Anh tin là chúng mình sẽ bên nhau mãi mãi. - You can’t make up your mind Is this meant to be…
–>Tâm trí mình sao quá vu vơ Cảm giác này liệu có phải…
Gợi ý dành cho bạn:
Kết luận: Bài viết này, HoctiengAnh.tv đã cho các bạn thấy nghĩa của từ Mean to be. Các mẫu câu có sử dụng từ Mean to be để minh họa cho các bạn dễ hiểu. Chúc các bạn thành công !