Flying colors nghĩa là gì?

flying colors: có nghĩa là thành công rực rỡ, thành công mỹ mãn, làm việc gì đó đạt kết quả xuất sắc ( hay dùng để nói về thành công trong các kỳ thi, cuộc đua…)
Ví dụ với cụm từ “flying colors“
- Come through with flying colors.
–>Thành công rực rỡ; thành công mỹ mãn. - I graduated with flying colors.
–>Tôi tốt nghiệp loại xuất sắc. - I finished the marathon race with flying colors.
–>Tôi đã giành chiến thắng trong cuộc đua maratông. - We come through with flying colors in our works.
–>Công việc của chúng tôi thành công rực rỡ. - I really desire to pass the exam with flying colors.
–>Mình thật sự khao khát thi đậu điểm cao. - We thought he was sure to fail, but he came through with flying colors.
–>Chúng tôi nghĩ anh ấy chắc chắn thất bại, nhưng anh ta đã thành công rực rỡ. - He passed the final examination with flying colors, which made his parents pleased and proud.
–>Anh ấy đậu kỳ thi tốt nghiệp một cách xuất sắc, điều đó làm cha mẹ anh ấy hài lòng và tự hào. - I have read in the papers that you have passed the JCEE with flying colors.
–>Tôi đã đọc trên báo rằng bạn đã thi đậu kỳ thi JCEE với điểm số rất cao. - When he graduated with honors, it was evident that he came through with flying colors.
–>Khi anh ấy tốt nghiệp bằng danh dự, nó là bằng chứng cho thấy rằng anh ấy đã thành công rực rỡ. - Olga passed the examination with flying colors.
–>Olga đã thi đậu một cách vẻ vang. - He finished his course with flying colors.
–>Anh ta đã hoàn thành khóa học với kết quả mỹ mãn. - Michael passed his geometry test with flying colors.
–>Micheal đã đậu kỳ thi môn hình học rất vẻ vang xuất sắc. - Helen qualified for the race with flying colors.
–>Helen thỏa mãn đầy đủ điều kiện để dự cuộc đua. - We come through with flying colors in our works.
–>Chúng ta đã thành công mỹ mãn với những tác phẩm.
Kết luận: flying colors được dùng để nói về sự thành công mỹ mãn, đạt kết quả xuất sắc sau một kỳ thi, sát hạch gì đó. Bạn đã từng “flying colors” bao nhiêu lần rồi?