Be in danger of nghĩa là gì?
Trong Tiếng Anh “to be in danger of” nghĩa là bị nạn, bị lâm vào tình trạng nguy hiểm, bị nguy cơ…
Ví dụ:
- These species are in danger of extinction.
Những loài này đang có nguy cơ tuyệt chủng. - She is in danger of her life.
Cô ấy đang nguy hiểm đến tính mạng. - The roof was in danger of collapse.
Mái nhà có nguy cơ sụp đổ. - The whale is in danger of becoming extinct.
Cá voi đang trong nguy cơ tuyệt chủng. - The alliance was in danger of falling apart.
Liên minh có nguy cơ đổ vỡ. - The whale is in danger of becoming extinct.
Cá voi đang có nguy cơ tuyệt chủng. - Many fish species are in danger of dying.
Rất nhiều loài cá có nguy cơ chết. - The tiger is in danger of becoming extinct.
Hổ đang trong hiểm họa bị tuyệt chủng. - The car seemed in danger of overshooting the runway.
Chiếc xe dường như gặp nguy hiểm vì vượt quá cầu tàu. - All these teams are now in danger of collapse.
Tất cả các đội này hiện đang trong nguy cơ tan rã. - Many species are now in danger of becoming extinct.
Nhiều chủng vật hiện đang có nguy cơ trở nên tuyệt chủng. - The church roof is in danger of collapse.
Mái của nhà thờ đang có nguy cơ sụp xuống. - I was very much in danger of hoping.
Tôi hi vọng quá nhiều. - What animals are in danger of becoming extinct?
Động vật nào đang có nguy cơ bị diệt chủng? - A conservation area for species in danger of extinction.
Khu bảo tồn những loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng. - Which one of them are in danger of becoming extinct?
Các loài nào trong số đó đang có nguy cơ bị diệt chủng? - The crisis is in danger of boiling over into civil war
Cuộc khủng hoảng đang có nguy cơ bùng nổ thành nội chiến. - Some of my favourite animals are in danger of dying out
Vài lọai đông vật yêu thích của toi đang có nguy cơ tuyệt chủng - I was in danger of being distracted by his livid, glorious face.
Tôi có nguy cơ bị phân tâm bởi khuôn mặt đẹp, cáu tiết của anh.
Kết luận: Bài viết đã cung cấp cho các bạn thông tin để hiểu rõ nghĩa của “in danger of” trong Tiếng Anh. Bạn có thể tham khảm các mẫu câu mà HOCTIENGANH.TV cung cấp ở bài viết trên.